Thông tin sản phẩm Model 3454-11 / 3454-51 3454-10 Điện trở cách điện Điện áp thử cách điện 250V DC 500V DC 1000V DC 50V DC 125V DC 250V DC 500V DC Dãi đo 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ 4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ 4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩ Dãi đo lần thứ 1 0,200 – 50,0 MΩ 0,200 – 200,0 MΩ 0,200 – 10,0 MΩ 0,200 – 100,0 MΩ Dãi đo lần thứ 2 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ 0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ 0 – 0,199 / 10,1 – 200,0 MΩ 0 – 0,199 / 100,1 – 2000 MΩ Độ chính xác Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt Điện áp không tải Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp Cường độ dòng điện (đoản mạch) 1,2 mA max. Thời gian đáp ứng ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác) Điện trở thấp nhất Dãi đo: 40,00 / 400,0 / 4,000 k / 40,00 k / 400,0 k / 4,000 MΩ. Cường độ dòng điện (đoản mạch): 200 mA. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (±5% rdg, ±6% dgt tại dãi 400kΩ hoặc cao hơn). Điện áp đầu cuối mở: 4 -6 V. Thời gian đáp ứng: 5 giây max. Điện áp xoay chiều Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V). Dãi đo tần số: 50 / 60 Hz