|
Power Cord, C19 to 5-15P, 2.5m
MODEL - P/N Model Power Cord, C19 to 5-15P, 2.5m P/N AP9872 Xuất xứ APC ( USA ) TECHNICAL Output Overload Protection No Output Connections (1) IEC 320 C19 (Battery Backup) Input Input frequency 50/60 Hz Input Connections NEMA 5-15P Cord Length 8.2 ft ( 2....
|
|
|
|
Nguồn máy tính Segotep RP550 Plus
Hãng sản xuất Segotep Tên sản phẩm RP550 Plus Chuẩn Nguồn ATX Công suất 450W Dây cáp Module Không PFC Active PFC Chứng nhận 80Plus Số lượng chân cắm 1 x Main connector (20+4Pin) 1 x 8(4+4)-pin ATX12V 1 x 8 pin EPS 12V 4 x Peripheral 4pin 6 x SATA 2 x 6+2 ...
|
|
POWER MIXER PEAVEY XR-8300
Các tính năng chính của XR8300 Peavey Amp-Mixer: 2 x 300 watt cho mỗi kênh 4 ohms 8 kênh với 8 micro tiếng ồn thấp (Low-Z), 6 dòng cấp (Hi-Z) và 2 đầu vào âm thanh stereo 48 Volt phantom điện, 3 band EQ, màn hình gửi và tác dụng gửi trên mỗi kênh Tín hiệu...
|
|
|
|
|
|
Power Cord, C19 to L6-20P, 3.7m
MODEL - P/N Model Power Cord, C19 to L6-20P, 3.7m P/N AP9871 Xuất xứ APC ( USA ) TECHNICAL Output Overload Protection No Maximum Total Current Draw 16 Output Connections (1) IEC 320 C19 (Battery Backup) Input Input frequency 50/60 Hz Input Connections NEM...
|
|
Power Cord, C19 to L6-30P, 2.4m
MODEL - P/N Model Power Cord, C19 to L6-30P, 2.4m P/N AP9896 Xuất xứ APC ( USA ) TECHNICAL Output Output Connections (1) IEC 320 C19 (Battery Backup) Input Input Connections NEMA L6-30P Cord Length 2.44 meters Number of Power Cords 1 Physical Net Weight 0...
|
|
Power Cord, C19 to C14, 2.0m
MODEL - P/N Model Power Cord, C19 to C14, 2.0m P/N AP9878 Xuất xứ APC ( USA ) TECHNICAL Output Maximum Total Current Draw per Phase 10A Output Connections (1) IEC 320 C19 Input Input Connections IEC-320 C14 Cord Length 1.98 meters Number of Power Cords 1 ...
|
|
Nguồn Máy Tính Antec BP450S
Hãng sản xuất Antec Tên sản phẩm BP450S Chuẩn Nguồn ATX Công suất 450W Hiệu suất 83% Efficiency Dây cáp Module Không PFC Passive PFC Chứng nhận 80Plus Không Số lượng chân cắm 1 x Main connector (20+4Pin) 1 x 8 Pin ATX 12V 3 x Peripheral 4pin 4 x SATA 1 x ...
|
|
Nguồn máy tính AcBel CE2 450
Hãng sản xuất AcBel Tên sản phẩm CE2 450 Chuẩn Nguồn ATX Công suất đỉnh 450W Hiệu suất 75% above@230Vac Dây cáp Module Không PFC Không Chứng nhận 80Plus Không Số lượng chân cắm 24pin for M/B x 1 4+4pin for CPU x 1 SATA x 4 ATA 4pin x 3 PCI-E 6+2pin x 1 Cô...
|
|
Nguồn máy tính MSI B350 TOMAHAWK ARCTIC
Socket AM4 CPU (Hỗ trợ tối đa) Ryzen Chipset AMD® B350 Chipset Ram DDR4 1866/ 2133/ 2400/ 2667(OC)/ 2933(OC)/ 3200(OC)+ MHz Kênh bộ nhớ Dual Khe DIMM 4 Bộ nhớ Ram tối đa (GB) 64 PCI-Ex16 2 PCI-E Gen Gen3(16), Gan2(4) PCI-Ex1 2 PCI 2 SATAIII 4 M.2 Slot 1 R...
|
|
|
|
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower DPS G RGB 850W Gold
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Thermaltake Chủng loại Nguồn Thermaltake Toughpower DPS G RGB 850W Gold Chuẩn nguồn ATX Tiêu chuẩn chất lượng Active PFC - 87% Efficiency Mầu Black Công suất danh định 850W Quạt 14 cm RGB fan Đường điện vào 100V - 240V Phụ kiệ...
|
|
|
|
|
|
|
|
1000W C . MASTER V1000
Kiểu nguồn: ATX 12V V2.31 - Kích Thước :150 x 170 x 86mm Đầu vào: 90-264Vac (Auto) Đầu ra :12- 6A Tần Số : 60-50Hz PFC Active PFC (>0.9) - Efficiency 90% Typically Tuổi thọ : >100,000 Hours Chế độ bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP Công suất đầu ra : 1000W Nhiệt ...
|
|
POWER PEAVEY CS2000
Hãng sản xuất PEAVEY Chi tiết công suất đầu ra - 1075 watts (rms) per channel at 2 ohms - 760 watts (rms) per channel at 4 ohms - 495 watts per channel at 8 ohms - 2150 watts per channel at 4 ohms bridged Chế độ âm thanh • Mono • Stereo Độ nhiễu âm thanh ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|