|
SONY DSC H90
Optical zoom: 16 x Pixel: 18.2 Mp Digital zoom: 30 x kích thước màn hình: 3 inch Tính năng vượt trội: tự động lấy nét
|
|
SONY CX405
Pixel: 2.3 Mp kích thước màn hình: 2.7 inch
|
|
SONY W830
Optical zoom: 8 x Pixel: 16 Mp Digital zoom: 8 x kích thước màn hình: 8.82 inch Tính năng vượt trội: chụp liên tục / chỉnh sửa sắc đẹp
|
|
SONY Alpha 5100L
Pixel: 24.3 Mp kích thước màn hình: 3 inch Tính năng vượt trội: chụp liên tục
|
|
|
|
Máy ảnh Sony DSCWX - Trắng
Thông số kỹ thuật Thông tin chung Hãng sản xuất Sony Xuất xứ Chính hãng Đặc điểm chung Kích thước máy (D x R x C mm) 101.6 x 58.1 x 35.5 mm Trọng lượng máy (g) 236g Loại thẻ nhớ hỗ trợ SD, SDHC, SDXC Bộ cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor...
|
|
SONY W800
Optical zoom: 5 x Pixel: 20.1 Mp Digital zoom: 13 x kích thước màn hình: 2.7 inch Tính năng vượt trội: tự động lấy nét
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SONY DSC W810
Optical zoom: 6 x Pixel: 20.1 Mp kích thước màn hình: 2.64 inch Tính năng vượt trội: tự động lấy nét
|
|
|
|
SONY DSC W800
Optical zoom: 5 x Pixel: 20.1 Mp Digital zoom: 13 x kích thước màn hình: 2.7 inch Tính năng vượt trội: zoom quang học khi quay phim / tự động lấy nét
|
|
SONY 77M2
kích thước màn hình: 3 inch Tính năng vượt trội: chụp liên tục
|
|
SONY WX350
Optical zoom: 20 x Pixel: 18.2 Mp kích thước màn hình: 1.01 inch Tính năng vượt trội: tự động lấy nét / kết nối wifi / chỉnh sửa sắc đẹp
|
|
SONY DSC HX300
Optical zoom: 50 x Pixel: 20.4 Mp Digital zoom: 50 x kích thước màn hình: 1.01 inch Tính năng vượt trội: tự động lấy nét
|
|
SONY Alpha 6300
Optical zoom: 4 x Pixel: 2.4 Mp Digital zoom: 5 x kích thước màn hình: 1.92 inch
|
|
|
|
|
|
|
|
|