Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) + Cho hình ảnh ổn định với công nghệ ổn định 5 trục hoàn toàn mới - máy ảnh Full Frame đầu tiên trên thế giới* được trang bị công nghệ ổn định 5 trục + Hiệu suất tự động lấy nét Hybrid cao cho phép bạn bắt nhanh, giữ lấy nét chủ thể chính xác để mang đến trải nghiệm chụp ảnh mượt mà + Cảm biến Full Frame 35mm Exmor™ CMOS 24.3MP đạt độ phân giải hình ảnh kinh ngạc, với độ nhạy sáng cực cao thậm chí trong những tình huống thiếu sáng + Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ cung cấp chi tiết hình ảnh tuyệt đẹp với giảm nhiễu tối ưu cho ra những bức ảnh rõ nét, chuẩn xác như thật + Những tính năng ghi hình chuyên nghiệp như XAVC-S*3 và khả năng cho âm thanh xuất sắc sẽ cho bạn tạo nên những đoạn phim ấn tượng ngoạn mục + Trải nghiệm kết nối nâng cao qua NFC và Wifi cũng như ứng dụng tiện lợi PlayMemories Camera*4 Loại máy ảnh Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống kính tương thích Ống kính Sony E-mount CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Loại Cảm biến Full Frame 35mm (35.8×23.9mm), "Exmor" CMOS Số điểm ảnh (điểm ảnh hữu dụng) 24.3 megapixels Số điểm ảnh (điểm ảnh tổng) 24.7 megapixels Tỉ lệ cảm biến hình ảnh tối ưu 3:02 Bộ lọc màu Màu nguyên bản R, G, B Chức năng chống bám bụi Có Hệ thống chống bám bụi Nhờ lớp bảo vệ phủ trên bề mặt bộ lọc quang học và cơ chế di chuyển cảm biến Hoạt động chống bám bụi (tự động) JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) HỆ THỐNG GHI HÌNH (ẢNH TĨNH) Định dạng ghi hình JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2] 35mm full frame L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M); APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M) Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9] 35mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M); APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M) Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [Sweep Panorama] Wide: quét ngang 12,416 x 1,856 (23M), quét dọc 5,536 x 2,160 (12M), Standard: quét ngang 8,192 x 1,856 (15M), quét dọc 3,872 x 2,160 (8.4M) Chế độ chất lượng ảnh RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard 14bit RAW Có Hiệu ứng hình ảnh Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ Soft Focus (High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low), Rich-tone Monochrome, Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low) Lựa chọn chế độ quay Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset Các chức năng dải tần nhạy sáng Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV, 1.0 EV bước)) Vùng màu sắc Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS Color Xóa ảnh Có HỆ THỐNG QUAY PHIM (MOVIE) Định dạng ghi hình XAVC S, AVCHDVer. 2.0, MP4 Chuẩn nén video XAVC S:MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 Định dạng ghi âm thanh XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch Hiệu ứng hình ảnh Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ Kiểu sáng tạo Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia,Style Box(1-6), (Tương phản (-3 đến +3 ), Bảo hoà (-3 đến +3), Độ nét (-3 đến +3)) Lựa chọn chế độ quay Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset Vùng màu sắc Chuẩn xvYCC (x.v.Color kết nối qua dây HDMI ) tươg thích với TRILUMINOS Color HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S) 1920 x 1080 (60p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) 1920 x 1080 (50p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) 1920 x 1080 (30p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) 1920 x 1080(25p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) 1920 x 1080 (24p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVCHD) 1920 x 1080 (60p, 28M, PS) Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (50p, 28M, PS) Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (60i, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (50i, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (60i, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) 1920 x 1080 (50i, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) 1920 x 1080 (24p, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (25p, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) 1920 x 1080 (24p, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) 1920 x 1080 (25p, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVC MP4) 1440 x 1080 (30fps) Xấp xỉ 12Mbps ( tỉ lệ trung bình) 1440 x 1080 (25fps) Xấp xỉ 12Mbps (tốc độ ghi trung bình) VGA (640 x 480, 30fps) Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) VGA (640 x 480, 25fps) Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) CHỨC NĂNG PHIM Hiển thị mức âm thanh Có Mức ghi âm thanh Có Lựa chọn hệ PAL/NTSC Có Dual Video REC Có TC/UB Có (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec) Tự động trập chậm Có Điều khiển REC Có Hiển thi thông tin HDMI Bật/ Tắt Ngõ ra HDMI 1920 x 1080(50p), 1920 x 1080(50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080(60p), 1920 x 1080(60i), YCbCr 4:2:2 8bit / RGB 8bit HỆ THỐNG GHI HÌNH Phương tiện ghi hình Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (UHS-I), thẻ nhớ SDXC (UHS-I) Giảm nhiễu Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off Multi Frame NR Auto/ISO 100 to 51200 CÂN BẰNG TRẮNG Các chế độ Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu Điều chỉnh AWB Có Chụp ảnh bù sáng 3 khung hình, có thể lựa chọn Cao/Thấp HỆ THỐNG LẤY NÉT Loại Fast Hybrid AF(lấy nét tự động theo pha/ lấy nét tự động theo tương phản)*5 Cảm biến lấy nét Cảm biến "Exmor" CMOS Điểm lấy nét 35mm full frame: 117 điểm (lấy nét tự động theo pha), APS-C: 99 điểm (lấy nét tự động theo pha)/ 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản) Dải nhạy sáng EV-1 đến EV20 (tương đương ISO100 với ống kính theo máy F2.0) Chế độ AF AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus), Điều chỉnh lấy nét bằng tay Vùng lấy nét Wide (117 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản))/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)/ tự động khóa lấy nét ( Wide/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)) Kích hoạt chế độ lấy nét tự động bằng mắt Có (chỉ khi dùng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời)) Khóa AF Có Eye AF Có Các đặc tính kỹ thuật khác Điều khiển lấy nét trước, khóa lấy nét Đèn chiếu lấy nét tự động Có (với đèn LED tích hợp) Phạm vi đèn lấy nét AF Xấp xỉ 0.3m - Xấp xỉ. 3.0m (Với FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Điều chỉnh AF Có, (bán rời) với LA-EA2 hoặc LA-EA4 ĐIỀU KHIỂN PHƠI SÁNG Kiểu đo sáng 1200-đo sáng theo vùng Cảm biến đo sáng Cảm biến "Exmor" CMOS Độ nhạy đo sáng EV-1 đến EV20 (tương đương mức ISO100 với ống kính theo máy F2.0) Các chế độ Đa điểm, trung tâm, theo điểm Chế độ phơi sáng TỰ ĐỘNG (iAUTO, Siêu tự động), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ(A), Ưu tiên tốc độ màn trập(S), Tùy chỉnh tay(M), Phim (lập trình tự động phơi sáng(P)/ưu tiên độ mở(A)/ưu tiên tốc độ (S), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Chọn cảnh Chọn cảnh Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn, Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe Bù trừ phơi sáng +/-5,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với bánh xe điều khiển bù sáng: +/-3,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV) Chụp ảnh bù sáng Bracket: Cont./Bracket: Ảnh đơn, với các mức tăng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình Tự động khoá độ phơi sáng Khóa lấy nét khi nút chụp được nhấn một nửa. Khóa lấy nét cũng được kích hoạt (có thể chọn Mở/ Tắt/ Tự động) Nhạy sáng ISO (Danh mục phơi sáng đề xuất) Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Các giá trị ISO từ ISO 50 trở lên có thể thiết đặt thành dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) Phim: tương đương ISO 200-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 200-6400 có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) KÍNH NGẮM Loại Kính ngắm điện tử 1.3 cm (loại 0.5) (màu) Số điểm ảnh 2,359,296 điểm ảnh Điều chỉnh độ sáng Tự động/ Tùy chỉnh (Giữa 5 bước -2 và +2) Điều khiển nhiệt độ màu Tùy chỉnh (5 bước) Vùng bao phủ 100% Độ phóng đại Xấp xỉ 0.71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m-1) Điều chỉnh tiêu cự -4.0 đến +3.0m-1 Điểm mắt nhìn Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung thị kính-1m-1 (chuẩn đo lường CIPA) Các kiểu hiển thị iển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng MÀN HÌNH LCD Loại TFT 7.5cm (3.0") Số điểm ảnh (tổng) 1,228,800 điểm Điều chỉnh độ sáng Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather Góc điều chỉnh Lên xấp xỉ đến 107 độ, Xuống xấp xỉ 41 độ WhiteMagic Có Các kiểu hiển thị Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng Hiển thị điều chình hình ảnh thực tế Bật/Tắt Quick Navi Có Kiểm tra lấy nét Có phóng lớn lấy nét (35mm full frame: 5.9x, 11.7x, APS-C: 3.8x, 7.7x) Zebra Có Peaking MF Có (mức điều chỉnh: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu sắc: Trắng/Đỏ/Vàng) Hiển thị khung lưới Có (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe) Hiển thị đường lưới Có (Quy tắt 3 đường/Đường lưới vuông/Diag. + Đường lưới vuông/Tắt) NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT Các chế độ Bật/Bật (đăng ký nhận diện khuôn mặt)/Tắt Đăng ký nhận diện khuôn mặt Có Lựa chọn khuôn mặt Có Số khuôn mặt nhận diện tối đa 8 TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHUNG HÌNH-AUTO OBJECT FRAMING Ảnh tĩnh Có CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT KHÁC Chức năng nhận diện nụ cười Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 mức) Ứng dụng Play Memories Camera Có Hướng dẫn sử dụng Có Chức năng khóa, cài đặt Có Vùng cài đặt Có Chế độ ở Shop Có Zoom Ring Rotate Có Eye-Fi ready Có*6 ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT Ảnh tĩnh Xấp xỉ 2x Phim Xấp xỉ 2x ZOOM KỸ THUẬT SỐ Smart zoom (ảnh tĩnh) 35mm full frame: M:xấp xỉ 1.5x, S:xấp xỉ 2x, APS-C: M:xấp xỉ 1.3x, S:xấp xỉ 2x Phóng đại KTS (Ảnh tĩnh) 35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6.1x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 5.2x, S:xấp xỉ 8x Phóng đại KTS (Movie) 35mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x MÀN TRẬP Loại Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng Tốc độ màn trập Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Bulb, Movies: 1/8000 đến 1/4(1/3 steps), lên đến 1/60 ở chế độ AUTO (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ màn trập chậm tự động) Tốc độ đèn flash đồng bộ 1/250 giây.*7 Màn trập điện tử phía trước Có (Mở/Tắt) STEADYSHOT INSIDE (ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH) Loại Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù trừ 5-trục (Mức độ bù trừ tùy thuộc vào thông số kỹ thuật ống kính) Phạm vi bù sáng 4,5 bước (Dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng đối với rung lắc ngang/đứng. Với ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt Phơi sáng khử nhiễu lâu.) FLASH Điều khiển Pre-flash TTL Độ bù flash +/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa mức 1/3 và 1/2 EV) Điều chỉnh mức flash Bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình Chế độ Flash Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật/Tắt), Không dây*1, Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1, Flash gắn ngoài Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ cổng kết nối dành cho đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện khóa tự động (Auto-lock Accessory Shoe). Khóa cấp FE Có ĐIỀU KHIỂN Chế độ điều khiển Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục nhiều ảnh (Có thể chọn Cao / Thấp), Hẹn giờ (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn khung 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Ảnh đơn, Cân bằng trắng, DRO Tốc độ (Xấp xỉ tối đa) Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: Tối đa 5 khung hình/giây, Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: Tối đa 2,5 khung hình/giây Số lượng khung hình có thể ghi* (Xấp xỉ.) Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: 50 khung hình (JPEG siêu mịn L), 77 khung hình (JPEG mịn L), 80 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 25 khung hình (RAW), 23 khung hình (RAW & JPEG) Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: 69 khung hình (JPEG siêu mịn L), 200 khung hình (JPEG mịn L), 200 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 30 khung hình (RAW), 27 khung hình (RAW & JPEG) CHẾ ĐỘ PHÁT Các chế độ Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 9/25 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Chụp toàn cảnh (Standard): 25.6x, Chụp toàn cảnh (Wide): 38.8x) Xem lại tự động (10/5/2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S), Tua đi/Tua lại (Phim), Xóa, Bảo vệ TÍCH HỢP WIFI Xem trên điện thoại Có Gởi đến máy tính Có Xem trên TV Có NFC Điều khiển Một chạm Có Chia sẻ Một chạm Có GIAO DIỆN Kết nối PC Lưu trữ, MTP, điều khiển PC Thiết bị đầu cuối Micro USB/ multi Có*11 NFC Có (NFC tương thích 3 Tag) Wireless LAN (tích hợp) Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*4 Ngõ ra HD Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K Chân kết nối đa năng Có*13 Jack cắm Mic Có (3.5 mm Stereo mini jack) Điều khiển từ xa Có (RMT-DSLR2 (sold separately)) Cống cắm Headphone Có (3.5 mm Stereo mini jack) Kết nối bán tay cầm dọc Có Điều khiển PC Có ÂM THANH Micro Micrô âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán riêng) Loa Mono tích hợp IN Chuẩn tương thích Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF CHỨC NĂNG TÙY BIẾN Tùy biến thiết đặt chính Có &l