|
Máy bắt vít Metabo SE4000
Thông tin sản phẩm Công suất Rated input power: 400 Watt Tính năng Feature Đầu lắp từ tính,Than tự động Spindle thread:Hex 1/4"(6.35 mm) Tốc độ không tải Speeds at no load:0 - 4.000 v/p Ngẫu lực max Maximum torque: 6 Nm Trọng lượng Weight:1,2 kg Made in G...
|
|
|
|
Máy vặn vít (thẳng) Daikoku DT-5909
Máy vặn vít (thẳng) Daikoku DT-5909 - Đường kính vít (mm) :6 - Tốc độ không tải: 1.800 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 16 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 265 mm - Khối lượng: 1.16 kg - Made in Japan
|
|
Máy vặn vít bằng khí nén Kawasaki KPT-85ID (6mm)
Thông tin sản phẩm Model: KPT-85ID Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 7 - 41 Nm Tốc độ không tải : 16,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 6.74 l/s Kích cỡ : 125 x 38 x 157 mm Trọng lượng: 0.7kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất x...
|
|
Máy vặn vít Bosch GSR 6-45TE
Thông tin sản phẩm Đầu vào công suất định mức : 701 W Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 12 Nm Đầu cặp: Lục giác trong 1/4" Đầu ra công suất : 355 W Tốc độ không tải: 0 - 4500 vòng/phút Trọng lượng không tính cáp: 1,4 kg Chiều dài: 280 mm Ch...
|
|
Máy vặn vít bằng khí nén Kawasaki KPT-SD110A (6mm)
Thông tin sản phẩm Model: KPT-SD110A Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :11 - 17 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s Kích cỡ : 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng : 1.35 kg Đầu khí vào : 1/4" Xu...
|
|
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-SD120 (6mm)
Thông tin sản phẩm Model: KPT-SD120 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 5 - 15 Nm Tốc độ không tải : 1,800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s kích cỡ : 250 x 40 x 55 mm Trọng lượng: 1.1 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất x...
|
|
Máy vặn vít Makita 6951
Thông tin sản phẩm Tính năng vặn Vít xoắn : 30mm - 120mm Bu long chuẩn : M6 – M12 (1/4” – 1/2”) Tốc độ đập / phút : 0 - 3,000 Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục : 300W Tốc độ không tải : 0 - 2,200 vòng/ phút Lực xiết tối đa : 98N.m (1000kgf.cm...
|
|
Máy vặn vít chạy pin Hitachi WH10DFL
Thông tin sản phẩm Bu lông : 5-12mm Vít : 4-8mm Đầu ghim : 6.35mm (lục giác) Ngẫu lực : 95Nm Tốc độ : 2500 rpm Chiều dài thân : 151mm Trọng lượng : 1.0 Kg Made in China
|
|
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-SD150 (6mm)
Thông tin sản phẩm Model: KPT-SD150 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 5 - 29.8 Nm Tốc độ không tải : 800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s Kích cỡ : 240 x 43 x 153 mm Trọng lượng: 1.35 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất...
|
|
Máy bắt vít dùng pin PowerMaxx12
Thông tin sản phẩm Loại pin: Li-Ion Điện áp pin: 10,8 V Công suất của pin:1,5 Ah Ngẫu lực xiết lớn nhất, mềm: 14 Nm Ngẫu lực xiết lớn nhất, Cứng: 28 Nm Điều chỉnh ngẫu lực: 1,5 - 3,5 Nm - Đường kinh mũi khoan đối với - Thép: 10 mm - Gỗ: 22 mm Tốc độ: 0 - ...
|
|
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-875 (6mm)
Thông tin sản phẩm Model: KPT-875 Khả năng vặn vít : 6mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 7 -70 Nm Tốc độ không tải : 11,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 10.78 l/s Kích cỡ : 150 x 50 x 160 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ...
|
|
Máy vặn vít Makita 6802BV
Thông tin sản phẩm Khả năng vặn Vít tự khoan : 6mm Vít 6 cạnh : 6mm Lượng điện tiêu thụ khi máy: Hoạt động liên tục : 510W Tốc độ không tải : 0 - 2500 vòng / phút ( MT650) Tổng chiều dài : 265mm Trọng lượng tịnh : 1,7kg Dây dẫn điện : 2,5m Xuất xứ: Nhật B...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vặn vít dùng pin Makita BTD130FRFE (14.4V)
Thông tin sản phẩm Pin: 14.4V, 3.0Ah Lithium-Ion Khả năng vặn vít ốc tiêu chuẩn: M10 - M16 (3/8" - 5/8") ốc đàn hồi cao:M10 - M14 (3/8" - 9/16") Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút: 0-3,200 Tốc độ không tải ( v/p):0-2,200 Lực vặn tối đa: 230N.m (2...
|
|
Máy vặn vít dùng pin 4 chế độ Makita BTP130RFE (14
Thông tin sản phẩm Pin: 14.V, 3.0Ah Liion Thông số kỹ thuật Khả năng khoan Thép: 10mm (3/8") Gỗ: 21mm (13/16") Tường 8mm (5/16") Lực đập / phút Chế độ: 0-3,200 Chế độ khoan búa: 0-28,800 Tốc độ không tải Chế độ: 0-2,400 Chế độ khoan: ( nhanh / chậm ):0-2,...
|
|
|
|
|