Thông tin sản phẩm Thông số kỹ thuật Phạm vi Lên đến 15 m tuỳ thuộc điều kiện đo Cấp chính xác @ 5 m ± 1.5 mm Self-levelling range 4° ± 0.5° Độ chính xác điểm dọi @ 5 m ± 1.5 mm Số tia laser 3 Hướng tia laser Lên, xuống, về trước Kiểu tia laser 635 nm, laser class II Pin type AA 3 × 1.5 V Cấp bảo vệ IP54 Nhiệt độ hoạt động –10 °C to 40 °C Nhiệt độ cất giữ –25 °C to 70 °C Kích thước(H × D × W) 99.1 × 108.1 × 59.3 mm Trọng lượng không pin 310 g Chân đế ¼”