Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
máy chủ
IBM x3650 7915 F2A
Tần số CPU: 2.5 GHz
Code bộ vi xử lý: 2600
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 800 Gb
ОС: linux
56.700.000 đ

4 cửa hàng
IBM X3650 7915J2A
Tần số CPU: 2.6 GHz
84.600.000 đ

5 cửa hàng
IBM X3200 M3
Tần số CPU: 2.4 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
20.790.000 đ

5 cửa hàng
IBM X3650 7915 73A
Tần số CPU: 2.4 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 768 Gb
RAM: 8 Gb
115.500.000 đ

3 cửa hàng
IBM X3650 7915 H3A
Tần số CPU: 2.2 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 768 Gb
RAM: 8 Gb
82.300.000 đ

2 cửa hàng
IBM X3500 7383C2A
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
RAM: 8 Gb
48.000.000 đ

1 cửa hàng
IBM X3250
Tần số CPU: 3.3 GHz
Code bộ vi xử lý: 2100 / 1231v3 / 1230v3 / 1200
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 / pentium / intel xeon
Dung lượng HDD: 256 Gb
RAM: 8 Gb
ОС: linux
20.990.000 đ

10 cửa hàng
IBM x3650 5462B2A
Tần số CPU: 1.9 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 4 Gb
ОС: linux
46.432.000 đ

7 cửa hàng
IBM x3650 5462F2A
Tần số CPU: 2.6 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 4 Gb
ОС: linux
74.327.000 đ

9 cửa hàng
IBM x3100 2582B2A
Tần số CPU: 3.1 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: xeon e3
RAM: 4 Gb
17.521.000 đ

6 cửa hàng
IBM X3500 7383B2A
Tần số CPU: 2.4 GHz
Code bộ vi xử lý: 900
CPU cache: 10 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
37.000.000 đ

6 cửa hàng
IBM x3250 2583B2A
Tần số CPU: 3.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 2100
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel xeon e3
RAM: 4 Gb
ОС: linux
15.900.000 đ

7 cửa hàng
IBM x3650 5462J2A
Tần số CPU: 2.5 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 4 Gb
ОС: linux
118.131.000 đ

6 cửa hàng
IBM x3250 2583C2A
Tần số CPU: 3.3 GHz
Code bộ vi xử lý: 2100
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: pentium
RAM: 4 Gb
ОС: linux
20.400.000 đ

5 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt