|
R730 E5 2609
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2600 Dòng bộ vi xử lý: intel xeon RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T430 E5 2630v4 2.2G
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2600 Dòng bộ vi xử lý: intel xeon RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Precision 5720 42PO570001
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4150 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb ОС: linux
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL R530 2609
Tần số CPU: 1.9 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
|