Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
máy chủ
DELL Precision 7810 42PT78D004
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: m4000
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
64.690.000 đ

1 cửa hàng
DELL T330 1270V6
Tần số CPU: 3.6 GHz
Code bộ vi xử lý: 1270
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
33.500.000 đ

4 cửa hàng
DELL R330 E3 1270
Tần số CPU: 3.6 GHz
Code bộ vi xử lý: 1270
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 8 Gb
43.590.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7810 42PT78DW05
Tần số CPU: 2.2 GHz
Code bộ vi xử lý: 2630
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 256 Gb
117.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL T130 1220v6
Tần số CPU: 3 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3
RAM: 8 Gb
26.290.000 đ

1 cửa hàng
24.890.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7820 42PT78D022
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
68.290.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 5820 42PT58DW20
Tần số CPU: 3.6 GHz
CPU cache: 8.25 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 5 Gb
51.890.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7820 42PT78D024
Code bộ vi xử lý: 2400
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
67.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL R630 E5 2620v4
Dung lượng HDD: 600 Gb
73.190.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision T5810 42PT58DW18
Tần số CPU: 3.1 GHz
CPU cache: 10 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
36.590.000 đ

1 cửa hàng
DELL R630 E5 2620
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 2600
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 8 Gb
ОС: linux
73.790.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 3620 42PT36D014
Tần số CPU: 3.4 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i7
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 2 Gb
ОС: linux
24.490.000 đ

1 cửa hàng
DELL R330 E3 1240
Tần số CPU: 3.5 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
39.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7810 42PT78D001
Tần số CPU: 1.7 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
46.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7810 42PT78D002
Tần số CPU: 1.7 GHz
Code bộ vi xử lý: m4000
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
59.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL T30 1225v5
Tần số CPU: 3.3 GHz
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
17.990.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7820 42PT58DW25
Code bộ vi xử lý: 2400
CPU cache: 8.25 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 256 Gb
109.590.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 5720 42PO570001
Tần số CPU: 3.6 GHz
Code bộ vi xử lý: 4150
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i7
Dung lượng HDD: 256 Gb
ОС: linux
65.590.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision 7820 42PT58D023
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
63.590.000 đ

1 cửa hàng
DELL Precision T5810 42PT58DW19
Tần số CPU: 3.5 GHz
Code bộ vi xử lý: 1620
CPU cache: 10 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
43.890.000 đ

1 cửa hàng
DELL R530 2609
Tần số CPU: 1.9 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
62.190.000 đ

1 cửa hàng
DELL R630 E5 2609v4 1.7G
Tần số CPU: 1.7 GHz
Code bộ vi xử lý: 2600
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 8 Gb
ОС: linux
71.790.000 đ

1 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt