|
T130 E3 1220v6 3.0G
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL T3620 70154183
Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL T3620 70130868
Tần số CPU: 3.6 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 5 Gb ОС: dos
|
|
R330 E3 1240v6 3.7G
Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
|
|
DELL T430 2620v4
Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng HDD: 384 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL T330 1230v6
Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL R330 E3 1220
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
R330 E3 1220v6 3.0G
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL R430 70083264
Tần số CPU: 2.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL T3620 42PT36D015
Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
R230 E3 1220v6 3.0G
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb ОС: linux
|