Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
máy chủ
DELL Precision T5810 42PT58DW19
Tần số CPU: 3.5 GHz
Code bộ vi xử lý: 1620
CPU cache: 10 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 8 Gb
43.890.000 đ

1 cửa hàng
IBM X3650 M3
Tần số CPU: 2.53 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
44.900.000 đ

2 cửa hàng
IBM X3500 M4
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 2630 / 2600
CPU cache: 10 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
Dung lượng HDD: 768 Gb
RAM: 8 Gb
ОС: linux
46.300.000 đ

2 cửa hàng
IBM x3650 5462B2A
Tần số CPU: 1.9 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 4 Gb
ОС: linux
46.432.000 đ

7 cửa hàng
DELL Precision 7810 42PT78D001
Tần số CPU: 1.7 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
ОС: linux
46.990.000 đ

1 cửa hàng
T430 E5 2609
Tần số CPU: 1.7 GHz
Code bộ vi xử lý: 2600
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 8 Gb
ОС: linux
47.290.000 đ

1 cửa hàng
HP ProLiant 360G7
Tần số CPU: 2.13 GHz
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 0.5 Gb
ОС: linux
47.770.000 đ

4 cửa hàng
IBM X3250 5458C5A
Tần số CPU: 3.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 1231v3
CPU cache: 8 Mb
Dòng bộ vi xử lý: xeon e3
RAM: 4 Gb
47.884.000 đ

1 cửa hàng
IBM X3500 7383C2A
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
RAM: 8 Gb
48.000.000 đ

1 cửa hàng
HP ML350T09 E5 2620v3
Tần số CPU: 2.13 GHz
Dòng bộ vi xử lý: intel xeon
RAM: 2 Gb
48.500.000 đ

6 cửa hàng
IBM X3650 7915D2A
Tần số CPU: 1.33 GHz
Code bộ vi xử lý: 750
48.500.000 đ

6 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt