Thông tin sản phẩm MÁY ĐO ÁP SUẤT (MANOMETER) Model: MP120 Đo áp suất Model Khoảng đo Đơn vị đo Độ chính xác Độ phân giải MP 120 Từ 0 … ±1000 Pa Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa ±0.5% of reading ±2 Pa 1 Pa Đo tốc độ gió với ống Pitot từ 2 … 40m/s (2 khoảng đo) Loại sensor cảm biến piezoresistif sensor Độ quá áp cho phép MP 100: 250mbar, MP101: 700mbar, MP105: 1.4bar, MP112: 3 bar MP 120: 250 mbar Ống nối đo áp suất MP 100/101/120: Ø 6.2 mm ống nối làm bằng nickelled brass MP 105 và MP 112: Ø 4.6 mm ống nối làm bằng nickelled brass Màn hình hiển thị 2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm. 1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị) 1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị) Vật liệu ABS chống sốc, IP54 Bàn phím 5 phím bấm Chiều dài dây cáp 200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110) Tiêu chuẩn NF EN 61326-1 Nguồn điện Pin 9V 6LR61 Điều kiện hoạt động Thiết bị: 0 đến 50°C Sensor: -20 đến 70°C Điều kiện bảo quản -20 đến +80°C Tự động tắt Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút Ngôn ngữ Anh, Pháp Khối lượng 190g Cung cấp bao gồm : Model: MP 100: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 101: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000mmH2O, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 105: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mbar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 112: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000mba, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 120: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Lựa chọn thêm: - CE100: Cover bảo vệ và giữ máy - J.T.C hoặc J.Y.C: ống khớp nối chữ T hoặc chữ Y với Ø 5x8mm