|
|
|
ALFA HP2088C
Số lượng giấy đục lỗ: 20 Tờ gáy kẽm: 14.3 mm gáy nhựa: 51 mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SILICON BM CW1
Số lượng giấy đục lỗ: 17 Tờ Độ dày giấy: 500 Tờ Loại máy: lò xo kẽm gáy kẽm: 15.9 mm gáy nhựa: 14.3 mm
|
|
|
|
BOSSER CB 902
Số lượng giấy đục lỗ: 20 Tờ Độ dày giấy: 500 Tờ Loại máy: lò xo nhựa gáy kẽm: 6 mm gáy nhựa: 6.5 mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BOSSER CB 9026A
Số lượng giấy đục lỗ: 20 Tờ Độ dày giấy: 500 Tờ Loại máy: lò xo nhựa gáy kẽm: 6 mm gáy nhựa: 6.5 mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ALFA HP2388
Số lượng giấy đục lỗ: 20 Tờ gáy kẽm: 14.3 mm gáy nhựa: 51 mm
|
|
|
|
Máy đóng tài liệu Supu CB 2000
Máy đóng tài liệu Supu CB 2000 Đóng bằng tay Đục lỗ 25 tờ/ lần (lỗ hình chữ nhật) Đục được các khổ giấy: A4,A5,B5 Giấy đóng lên đến 500 tờ Dùng với mọi kích thước lò xo xoắn nhựa. Đo lượng giấy để xác định kích cỡ lò xo được dùng. Chức năng bỏ lỗ 15, 20 v...
|