|
Máy giặt Hitachi 11Kg SF110LJSCOG
Máy giặt Hitachi 11Kg SF110LJSCOG Hãng sản xuất Hitachi Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 1 năm Loại máy Lồng đứng Khối lượng giặt 11 kg Điện năng tiêu thụ 430W Lượng nước tiêu thụ Điều chỉnh được từ 25 lít - 75 lít Tốc độ vắt 800 vòng/phút Màu sắc Màu ghi xám Kí...
|
|
Máy Giặt TOSHIBA 11.0 Kg AW-DUH1200GV (DS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Giặt TOSHIBA 11.0 Kg AW-DUH1200GV (DS) Thông Tin Chung Loại máy giặt Lồng đứng Khối lượng giặt 11.0 Kg Công nghệ Inverter Inverter Khối lượng đồ giặt Trên 8.5 Kg Động Cơ Dẫn động trực tiếp Công nghệ giặt Mâm giặt Mega Power Wash, Hiệ...
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba TW-7011AV(S)
Thông tin sản phẩm Dung lượng: 7 kg Thiết kế thanh lịch, trang nhã Bảng điều khiển góc nghiêng 40 độ Hệ thống tự động cân bằng tình trạng quần áo Hệ thống cân chỉnh mực nước tự động Hệ thống điều chỉnh tốc độ quay Chức năng ghi nhớ Chức năng hẹn giờ Chức ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba DC1300WV, 12kg , INVERTER
- Hãng sản xuất: Toshiba - Xuất xứ: Thái Lan - Loại máy: Máy giặt lồng đứng - Khối lượng giặt: 12kg - Tốc độ vắt: 700 vòng/phút - Động cơ :Truyền động trực tiếp inverter - Công nghệ giặt : Hybrid, Nano Ag+ - Kích thước: 1110 x 690 x 700 (CxRxS) mm - Bảo h...
|
|
Máy giặt Toshiba Inverter 10 kg AW-DUH1100GV
Thông tin cơ bản
Dung lượng giặt 10kg
Công nghệ siêu bọt khí Nano (UFB)
Đột phá với sức mạnh vượt trội Power Wash
Mâm giặt 3D 6 cánh
Động cơ truyền động trực tiếp DD Inverter
Cửa lồng giặt rộng
Thiết kế nắp máy giặt an toàn
Máy gi...
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba 130SVWV
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất TOSHIBA Kiểu máy giặt Máy giặt lồng đứng Khối lượng giặt 13kg Tốc độ vắt tối đa 760 vòng/phút Chế độ giặt • Giặt nặng • Giặt mạnh • Giặt ngâm • Giặt nhanh • Giặt nhẹ • Giặt thường • Giặt đồ mềm • Giặt đồ mỏng • Vắt • X...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba AW-SD130SV
Thông tin sản phẩm Dung lượng giặt 13 kg Màu sắc (phần nắp điều khiển) Xanh dương (WW) Nguồn điện 220VAC - 50Hz Kích thước (R x S x C) 685 x 685 x 1088 mm Khối lượng tịnh 50 kg Hệ thống điều khiển Fuzzy Control * Chế độ giặt Thường * Nhanh * Nặng * Cô đặc...
|
|
|
|
|
|
|