|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HSM 90.2S
công suất: 12 Tờ Dung tích: 25 lít vật liệu hủy: giấy
|
|
HSM 90.2C
Dung tích: 25 lít vật liệu hủy: giấy
|
|
HSM 80.2S
công suất: 8 Tờ Dung tích: 17 lít vật liệu hủy: giấy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HSM 100S
công suất: 16 Tờ Dung tích: 20 lít vật liệu hủy: đĩa cd
|
|
HSM 100C
công suất: 6 Tờ Dung tích: 25 lít vật liệu hủy: đĩa cd
|
|
|
|
|