|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A4-Tech 3435DN
in 2 mặt: in 2 mặt Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 32 Mb
|
|
A4-Tech 3435D
in 2 mặt: in 2 mặt Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 32 Mb
|
|
A4-Tech 340A
Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 64 Mb
|
|
A4-Tech 3160
Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 32 Mb
|
|
|
|
7010C
kỹ thuật in ấn: laser Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 2400
|