Đặc tính nổi bật * In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng. * Khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định, in 24/24h * Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình với màn hình LCD và các phím. * Lưu được 8 cấu hình trên máy tương ứng với 8 loại khổ giấy in khác nhau * Dễ dàng lập trình và tích hợp với các ứng dụng * Option : Tự động kiểm tra chất lượng nhãn mã vạch khi in ra, nếu không đọc được sẽ tự động in lại nhãn khác Đặc điểm in Tốc độ in T5204: 10 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (25.4 cm/ giây) Phương thức in Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp Độ phân giải 203/ 300 điểm/ inch (có thể thay đổi) Khổ nhãn in 4.1” max Chế độ vận hành nhãn in Lựa chọn thêm khi đặt hàng Tear-Off Mode In ra từng nhãn một Tear-Off Strip In nhãn ra và cuộn lại Peel - Off In nhãn ra, nhưng lột nhãn luôn để sãn sàng dán Cut In nhãn ra và nhãn được cắt ngay tại máy in In được các loại nhãn Kiểu nhãn in Cuộn nhãn chuẩn hoặc giấy đục lỗ ; Giấy cắt sẵn dạng cuộn hoặc liên tục ; Nhãn, tag và vé ; Giấy in nhiệt hoặc giấy thường Khổ nhãn in 1.0” tới 4.5” Độ dày của nhãn in 0.0025” tới 0.010” Lõi của cuộn nhãn in Đường kính 3.0” (7,6 cm) Đường kính cuộn nhãn in tối đa 8.0” (20.9 cm) Ruy băng in In được trên các ruy băng sau In được trên các ruy băng : 1.0” tới 4.33” Chiều dài ruy băng Tới 625 m Vận hành máy in Điều khiển in Offline- Online, In test, Job select, Form Feed menu, Cancel, Enter Màn hình hiển thị 32 ký tự Đèn hiệu 2 trạng thái : Offline- Online Kiểm tra chất lượng mã vạch Online Data Validation - ODV Lựa chọn thêm Bộ kiểm tra chất lượng mã vạch in ra Mô phỏng Tính tương thích trình điều khiển Tiêu chuẩn có sẵn IGP-PGL / VGL /LP+ Lựa chọn thêm IPDS trên mạng LAN ; Zebra – PPI 1.0 ; TEC – PPI 2.0 Protocol Giao thức giao tiếp Lựa chọn thêm TN5250 / TN3270 Mã vạch Hỗ trợ in các loại mã vạch Code 39, Code 128 (A, B, C) Codabar,Interleaved 2 of 5, FIM UPC-A, UPC-E,UPC-EO, EAN 8,EAN 13, Code 93,Postnet, Postbar UCC/EAN 128, PDF 417,UPS Maxicode, Royal Mail, Datamatrix Phương thức Nhận dạng nhãn in Sensor tự động nhận khổ nhãn in Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) Font chữ Font chữ tiêu chuẩn OCRA, OCRB, Courier, Letter Gothic, CG Triumvirate Bold Condensed Hỗ trợ đồ hoạ Định dạng đồ hoạ PCX & TIFF Bộ nhớ DRAM 8 Mb chuẩn FLASH 4 Mb chuẩn Lựa chọn thêm DRAM 16 Mb Lựa chọn thêm FLASH 10 Mb Kết nối Hỗ trợ các kết nối tiêu chuẩn với máy tính (lựa chọn) RS232 / RS422 hoặc Cổng in IEEE 1284 (Centronic) Lựa chọn thêm các kiểu kết nối khác Coax/ Twinax, 10/100Base-T ; Mạng LAN (Printnet) ; Mạng không dây Wireless (802.11b) ; chỉ có trên dòng máy T5000e Windows Drivers Có sãn driver cho Windows 95/98/2000/XP Nguồn điện Điện áp dòng vào 90-264 VAC (48-62 Hz) Công suất 150 Watts Theo tiêu chuẩn FCC, UL, CSA, CE, TUV Energy Star mode (<45 watt) Môi trường vận hành Nhiệt độ 5 oC tới 40oC Kích thước 11.7” chiều ngang x 20.5” chiều dài x 13” chiều cao Trọng lượng máy in Trọng lượng máy / Trọng lượng cả bì 40lbs/49lbs (5204/5304)