Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T Thông số kĩ thuật: Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T) Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm) Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm) Chiều dài in Max. 39” (999 mm) Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps) Centronics (SPP) USB 2.0 (Support Full Speed) LAN 10/100Base Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14 Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417 Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types Outline: 2 types Writable characters, Optional TTF Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm) Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm) Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm) Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm) Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm) Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T) Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm) Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm) Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R) Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R) Strip module (B-EV904-H-QM-R) External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R) AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R) Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D) 198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T) Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn