Thông tin sản phẩm Bộ nhớ 16 MB Chất liệu mặt in Giấy Decal,Xi bạc (thiếc) Cổng kết nối USB 2.0,Ethernet (LAN) Công suất tiêu thụ 0 Hãng sản xuất Toshiba In các loại mã vạch UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code; 2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code… Kích thước 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm Loại máy in Máy in nhiệt Thời gian bảo hành 12 tháng Tốc độ in 8 IPS. (203.2 mm/sec) Trọng lượng 19.0000 Điện áp sử dụng 220V Độ phân giải 300 x 300 dpi Độ rộng có thể in 103mm Độ rộng của giấy 104mm