|
|
|
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Máy in mã vạch Intermec PC43T Thông số kĩ thuật: Environment Operating Temperature: +5° to +40°C (+40° to +104°F) Humidity: 10–80% RH non-condensing Interfaces Standard: USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high sp...
|
|
|
|
Máy in mã vạch Postek G3106D (POS-POSTEK-PR-G3106D)
Máy in mã vạch Postek G3106D (POS-POSTEK-PR-G3106D) Công nghệin Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) - Tốc độ: 1inch - 4 inch / giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổgiấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộnhớ: 4MB Flash ROM, 4...
|
|
Máy in tem mã vạch Topcash AL 3120T
Máy in tem mã vạch Topcash AL 3120T Máy in tem mã vạch (in nhiệt), khổ giấy 80 mm - Tốc độ in tối đa 127 mm/giây - In hình ảnh, logo hoặc mã vạch sản phẩm - Hỗ trợ in tiếng Việt - Kết nối với PC, máy tính tiền; Màu chuẩn: đen...
|
|
|
|
Máy in mã vạch Topcash AL-3120T
Thông tin sản phẩm Bộ nhớ 2 MB Chất liệu mặt in Giấy Decal,Nhựa PVC,Xi bạc (thiếc) Cổng kết nối USB 2.0 Công suất tiêu thụ 0 Hãng sản xuất Toshiba In các loại mã vạch CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE93, EAN13,EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5,CODAB...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in nhãn RHINO 4200
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất DYMO Độ phân giải (dpi) Đặc điểm khác Màn hình lớn backlit Bộ nhớ lưu được 25 nhãn Cắt nhãn: thủ công Hỗ trợ in mã vạch: Code-39, Code-128 Cỡ nhãn: 6, 9, 12, 19 mm Bàn phím dạng QWERTY Tính năng Máy in nhãn, in ống co nhiệ...
|