|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in tem nhãn TTP ME 340
Tốc độ in: 4 IPS. Độ phân giải: 300 dpi
Bề rộng in được: 104 mm(4.09”)
Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH
Giao tiếp: USB, Option Card RS232
|
|
|
|
|
|
Máy in tem nhãn TTP 246M
Tốc độ in: 8 IPS
Độ phân giải: 203 dpi
Bề rộng in được: 108 mm(4.25”)
Bộ nhớ: 4 MB Flash, 8 MB SD RAM
Giao tiếp: RS232, USB, Centronics
|
|
EPSON EPL N2050
kỹ thuật in ấn: laser Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 1200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP LaserJet 3600N
kỹ thuật in ấn: laser In màu: in màu Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 600
|
|
Brother MFC 9970CDW
Tốc độ in: 28 trang/phút kỹ thuật in ấn: laser / in phun In màu: in màu Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 1200
|
|
HP LaserJet 400 M475DN
Tốc độ in: 20 trang/phút kỹ thuật in ấn: laser In màu: color Định dạng giấy: a4 Màn hình: lcd
|
|
|
|
|
|
|
|
|