Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác) 128GB Màn hình hiển thị 4.0" (10.2 cm), FWVGA(854 x 480 Pixels), Hiển thị màu TFT Ngõ vào / ngõ ra Hi-Speed USB (USB 2.0), Stereo mini-jack, WM-PORT (cổng đầu cuối đa kết nối): 22 chân Nền tảng Android™ Version 4.1 bluetooth Bluetooth version 3.0 Wireless LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bộ nguồn Tích hợp bộ pin sạc USB nguồn (từ máy tính qua kết nối USB với máy nghe nhạc) Phương pháp sạc pin Sạc qua cổng USB Thời gian sạc pin Xấp xỉ 3 giờ Kích thước tối đa (Rộng x Cao x Dày) 59.7 x 122.3 x 13.5 mm (chỗ mỏng nhất đạt 9.8mm) Khối lượng Xấp xỉ 139g Phụ kiện kèm theo "WALKMAN" (1), dây USB (1), bao máy (1), miếng đệm (1), hướng dẫn sử dụng nhanh Nhạc Clear Audio Có Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer Có Số bài hát lưu trữ 20,000 bài hát ở 128kbps 2,800 bài hát ở 1,411 kbps (Linear PCM) Các định dạng file được hỗ trợ MP3 Audio ( .mp3) Bit rate: 32 đến 320kbps (hỗ trợ đa tần số (VBR)) Tần số mẫu: 32, 44.1, 48kHz WMA Audio ( .wma) Bit rate: 5 đến 384kbps (hỗ trợ đa tầng số (VBR)) Tần số mẫu: 8 đến 48kHz FLAC Audio (.flac) Bit depth: 16, 24 bit Tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48, 88.2, 96, 176.4, 192 kHz Linear-PCM Audio (.wav) Bit depth : 16, 24 bit Tần số mẫu : 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48, 88.2, 96, 176.4, 192 kHz AAC Audio (.mp4,.m4a,.3gp) Bit rate: 16 đến 320kbps (Hỗ trợ nhiều tần số (VBR)) Tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz HE-AAC Audio (.mp4,.m4a,.3gp) Bit rate: 32 dến 144kbps Tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz Apple Lossless Audio (.m4a, .mp4) Bit depth: 16, 24 bit Tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48, 88.2, 96, 176.4, 192 kHz AIFF Audio (.aif, .aiff, .afc, .aifc) Bit depth: 16, 24 bit Tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48, 88.2, 96, 176.4, 192 kHz AVC(H.264/AVC) Video (.mp4, .m4v) Bitrate : Tối đa 20 Mbps Tỉ lệ khung hình : Tối đa 30 fps Độ phân giải : Tối đa 1920x1080 MPEG-4 Video (.mp4, .m4v) Bitrate : Tối đa 20 Mbps Tỉ lệ khung hình : Tối đa 30 fps Độ phân giải : Tối đa 1920x1080 Windows Media Video 9 (.wmv) Bitrate : Tối đa 20 Mbps Tỉ lệ khung hình : Tối đa 30 fps Độ phân giải : Tối đa 1920x1080 AAC-LC Video Bit rate: 32 đến 144kbps (Hỗ trợ đa tỉ lệ (VBR)) Tần số mẫu : 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz WMA (tương thích Windows Media Video 9) Bit rate: 5 đến 384kbps (Hỗ trợ đa tỉ lệ (VBR)) Tần số mẫu: 8-48kHz PNG Photo (.png) Số điểm ảnh: Tối đa 2,048 x 2,048 pixels(4,194,304 pixels) JPEG Photo (.jpg, .jpeg) Số điểm ảnh: Tối đa 6,048 x 4,032 pixels(24,385,536 pixels)