image

Máy quay phim chuyên nghiệp Sony HXR-MC2500P


Mới Giá 33.490.000 đ

Giới thiệu

Tổng quát Trọng lượng Khoảng 3.10kg (lens hood,Lens Cap, Microphone, Eyecup, Shoe Cap, NP-F570 battery) Kích thước (rộng x cao x sâu) 265.0 x 240.0 x 460.0 mm Công suất nguồn yêu cầu 7.2V (battery pack) 8.4V (AC Adaptor) Công suất tiêu thụ Khoảng 3.3 W (LCD monitor On, Video light Off) Thời gian ghi/phát Khoảng 285 phút với pin NP-F570 (video light Off) Thời gian ghi/phát với thẻ nhớ khoảng 145 phút(Bộ nhớ trong, PS, LPCM) khoảng 170 phút(Bộ nhớ trong, FX, LPCM) khoảng 225 phút(Bộ nhớ trong, FH, LPCM) khoảng 380 phút(Bộ nhớ trong, HQ, LPCM) khoảng 140 phút(Bộ nhớ trong, DV, LPCM) Định dạng ghi hình MPEG4 AVC H.264 AVCHD 2.0 format DV-AVI Tốc độ khung hình ghi Máy hệ PAL PS(28Mbps) 1920 x 1080/50P, 16:9 FX(24Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 FH(17Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 HQ(9Mbps) 1280 x 720/50p, 16:9 DV(25Mbps) 720 x 576/50i, 16:9, 4:3 Máy hệ NTSC PS(28Mbps) 1920 x 1080/60P, 16:9 FX(24Mbps) 1920 x 1080/60i, 30p, 24p, 16:9, 1280 x 720/60p, 16:9 FH(17Mbps) 1920 x 1080/60i, 30p, 24p, 16:9, 1280 x 720/60p, 16:9 HQ(9Mbps) 1280 x 720/60p, 16:9 DV(25Mbps) 720 x 576/60i, 16:9, 4:3 Định dạng ghi âm thanh HD: Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz / Dolby Digital 2ch, 16bit, 48kHz SD: Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz Micro hỗ trợ Tích hợp micro Omni-directional stereo electret condenser Ống kính Tỉ lệ zoom 12x (optical), servo/manual Độ dài tiêu cự f = 2.9-34.8mm Iris F1.8 - F3.4 auto/manual Lấy nét - Focus AF/MF, 10 mm tới ∞ (Wide), 800 mm tới ∞ (Tele) Đường kính kính lọc M37 mm Bộ chống rung ON(Standard/ACTIVE)/OFF, dịch ống kính Phần máy quay Cảm biến hình ảnh 1/3.95 inch(4.6mm) back-illuminated Exmor R CMOS Sensor Độ phân giải hình khoảng 6590K điểm ảnh Lọc quang ND có sẵn - Độ nhạy sáng Độ sáng tối thiểu Máy quay NTSC: 1.4lux(MAN setting : SS 1/25sec , Iris F1.8 , Gain 33dB) 0.7lux(MAN setting : SS 1/12sec , Iris F1.8 , Gain 33dB) Máy quay PAL: 1.6lux(MAN setting : SS 1/30sec , Iris F1.8 , Gain 33dB) 0.8lux(MAN setting : SS 1/15sec , Iris F1.8 , Gain 33dB) Tốc độ màn trập 1/6 - 1/10,000 [PAL] 1/8 - 1/10,000 (1/6 - 1/10,000 dùng 24p) [NTSC] Chức năng Slow & Quick Motion - White balance Preset(Indoor, Outdoor, Color temperature:2300-15000K) Onepush A, B, Auto selectable Độ lợi - Gain 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, Auto Selectable Ngõ vào/ra Ngõ vào âm thanh - Ngõ ra composite BNC (x1), PAL hay NTSC tùy model PAL hay NTSC Ngõ USB mini-AB USB2.0 Hi-speed/mass-storage/Host Ngõ ra Headphone Stereo mini jack φ3.5mm (x1) Loa Monaural Ngõ vào DC DC jack Ngõ điều khiển từ xa Stereo mini mini jack φ2.5mm (x1) Ngõ ra HDMI Type A (x1) WIFI IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz bandwidth NFC NFC Forum Type 3 Tag compliant Ống ngắm/màn hình Ống ngắm 1.0cm (0.39 inch) OLED khoảng: 1.44M điểm ảnh Màn hình 7.5cm (3.0 inch) khoảng. 921K điểm ảnh Phương tiện lưu trữ Loại lưu trữ Bộ nhớ trong: 32GB Flash Memory 1 khe thẻ: dùng loại Memory Stick Pro Duo™ hay SD/SDHC/SDXC Đèn Video 1.0m / khoảng.200 lx, 0.5m / khoảng.800lx Nhiệt độ màu: 5,500K Phụ kiện Phụ kiện kèm theo Lens hood (1), Lens cap (1), Shoe Cap (1), EVF eyecup (1), Microphone (1), Wind screen (1), Video Light Diffuser (1), USB adaptor cable (1), Rechargeable battery pack (NP-F570) (1), CD-ROM Operating instructions in PDF (1), Operating instructions (1), AC-L100C AC adaptor (1), AC Cable (1), Warranty (1).

Lượt xem: 217 views

 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt