image

Máy quay phim chuyên nghiệp Sony HXR-NX3N


Mới Giá 69.900.000 đ

Giới thiệu

Tổng quát Trọng lượng Xấp xỉ 2.21 kg, 4 lb 14 oz (không có vành che với nắp ống kính) Kích thước (rộng x cao x sâu) Xấp xỉ 174.5 x 193 x 393 mm, 6_7/8 x 7_5/8 x 15_1/2 inch (có vành che với nắp ống kính) Công suất nguồn yêu cầu 8.4V / 7.2V (bộ chuyển đổi AC) Công suất tiêu thụ Xấp xỉ. 6.4 W (với XLR mic, EVF, không dùng đèn Video.) Thời gian ghi/phát Xấp xỉ 410 phút với pin NP-F970 (video light Off) Xấp xỉ 265 phút với pin NP-F970 (video light On) Thời gian ghi/phát với thẻ nhớ Xấp xỉ 290 phút (SD 64 GB, PS, LPCM) Xấp xỉ 340 phút (SD 64 GB, FX, LPCM) Xấp xỉ 450 phút (SD 64 GB, FH, LPCM) Định dạng ghi hình HD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 SD DV(AVI) MP4 MPEG-4 AVC/H.264 Tốc độ khung hình ghi NTSC model: HD PS (28Mbps) 1920 x 1080/60P, 16:9 FX (24Mbps) 1920 x 1080/60i, 30p,24p, 16:9, 1280 x 720/60p, 16:9 FH (17Mbps) 1920 x 1080/60i, 30p,24p, 16:9, 1280 x 720/60p, 16:9 HQ (9Mbps) 1440 x 1080/60i, 16:9, 1280 x 720/60p, 16:9 LP (5Mbps) 1440 x 1080/60i, 16:9 SD DV (25Mbps) 720 x 480/60i, 16:9, 4:3 MP4 MP4 (3.5Mbps) 1280 x 720/30p, 24p, 16:9 PAL model: HD PS (28Mbps) 1920 x 1080/50P, 16:9 FX (24Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 FH (17Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 HQ (9Mbps) 1440 x 1080/50i, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 LP (5Mbps) 1440 x 1080/50i, 16:9 SD DV (25Mbps) 720 x 480/50i, 16:9, 4:3 MP4 MP4 (3.5Mbps) 1280 x 720/25p, 16:9 Định dạng ghi âm thanh HD Linear PCM 2ch, 16 bit, 48 kHz/Dolby Digital 2ch, 16 bit, 48 kHz SD Linear PCM 2ch, 16 bit, 48 kHz MP4 AAC 2ch, 16 bit, 48 kHz Micro hỗ trợ tích hợp, Omni-directional stereo electret condenser Ống kính Tỉ lệ zoom Sony G Lens, 20x (optical), 40x Clear Image Zoom Độ dài tiêu cự f=4.1 - 82.0 mm (tương đương f=28.8 - 576 mm ở chế độ 16:9 , f=35.2 - 705 mm ở chế độ 4:3 trên ống kính 35 mm ) Iris Auto/Manual (F1.6 - F11) Lấy nét - Focus AF/MF có thể chọn lựa,10 mm tới ∞ (Wide), 800 mm tới ∞ (Tele) Đường kính kính lọc 72 mm Bộ chống rung ON/OFF có thể chọn lựa, shift lens Phần máy quay Cảm biến hình ảnh 3-cảm biến 1/2.8 type “Exmor“ CMOS Độ phân giải hình Xấp xỉ 2.41M (tổng cộng), 2.07M (hiệu dụng) Lọc quang ND có sẵn OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND Độ nhạy sáng - Độ sáng tối thiểu NTSC model: 60i : 1.2lux (1/30 Shutter Speed, iris/gain Auto) 60i : 0.4lux (1/30 Shutter Speed, iris Auto, gain 30dB) PAL model: 50i : 1.0lux (1/25 Shutter Speed, iris/gain Auto) 50i : 0.3lux (1/25 Shutter Speed, iris Auto, gain 30dB) Tốc độ màn trập PAL model: 1/3 giây tới 1/10,000 giây NTSC model: 1/4 giây tới 1/10,000 giây Chức năng Slow & Quick Motion 1080p: Frame rate tùy chọn 1, 2, 4, 8, 15, 30, 60 fps/50 fps White balance Preset (Outdoor:5600K), A, B Độ lợi - Gain -6, -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30 dB, AGC Ngõ vào/ra Ngõ vào âm thanh XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V có thể chọn lựa Ngõ ra composite BNC (x1) Ngõ USB mini-AB USB2.0 Hi-speed/mass-storage/Host Ngõ ra Headphone Stereo mini (x 1) ø3.5mm Loa loại mono Ngõ vào DC đầu DC Ngõ điều khiển từ xa Stereo mini-mini (x 1) ø2.5mm Ngõ ra HDMI HDMI (x 1) Type A WIFI IEEE 802.11 b/g/n Frequency band 2.4 GHz bandwidth Security WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK NFC NFC Forum Type 3 Tagcompliant Ống ngắm/màn hình Ống ngắm 0.45 inch Xấp xỉ 1,226,880 điểm ảnh (852 x 3[RGB] x 480), tỉ lệ 16:9 Màn hình 3.5 inch,color LCD, xấp xỉ 921000 điểm ảnh Phương tiện lưu trữ Loại lưu trữ Memory Stick Duo™ và SD/SDHC/SDXC compatible x1 SD/SDHC/SDXC x1 Đèn Video Loại LED 1.0m / xấp xỉ.200 lx, 0.5m / xấp xỉ.800lx Góc chiếu sáng. 30° Nhiệt độ màu xấp xỉ 5,500K Phụ kiện Phụ kiện kèm theo Bộ chuyển đổi AC (AC-VL1, DK-415), pin sạc NP-F770, pin Lithium(CR2025), điều khiển từ xa, che mắt, che ống kính với nắp che, đế, đĩa chương trình (CD-ROM)

Lượt xem: 279 views

 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt