Tổng quát Trọng lượng khoảng 1400 g với pin, loa che, gá micro Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 120.7 x 103.5 x 274.3 mm Nguồn cung cấp DC: 8.4 V, pin: 6.8 V / 7.2 V Thời gian hoạt động với pin khoảng 200 phút pin NP-FV70 (dùng LCD, XAVC 1080/60i, 50Mbps) Định dạng ghi video XAVC HD:MPEG-4 AVC/H.264 4:2:2 Long profile AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 format compatible DV Định dạng ghi âm thanh XAVC HD : Linear PCM 2ch, 24 bit, 48 kHz AVCHD : Linear PCM 2ch, 16 bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16 bit, 48 kHz DV : Linear PCM 2ch, 16 bit, 48 kHz Ống kính Loại ống kính Cố định Tỉ số zoom 12x (optical), servo Chiều dài tiêu cự f=9.3 - 111.6 mm Iris F2.8 - F4.5 auto/manual Lấy nét - Focus AF/MF tùy chọn, 10 mm tới ∞ (Wide), 1000 mm tới ∞ (Tele) Ổn định hình ảnh ON/OFF tùy chọn, dịch ống kính Đường kính kính lọc M62 mm Phần máy quay Loại cảm biến 1.0-type (13.2 mm x 8.8 mm) back-illuminated Exmor R CMOS Yếu tố hình ảnh hiệu dụng khoảng 14.2M pixel (16:9)/khoảng 10.6M pixel (4:3) Hệ thống quang học - Bộ lọc tích hợp OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND Độ nhạy Độ sáng tối thiểu [60i] 3lux (1/60 Shutter Speed, iris/gain AUTO) [50i] 3lux (1/50 Shutter Speed, iris/gain AUTO) [60i] 1.7lux (1/30 Shutter Speed, iris/gain AUTO) [50i] 1.7lux (1/25 Shutter Speed, iris/gain AUTO) Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): - Độ phân giải quét ngang - Tốc độ màn trập [60i] : 1/8 - 1/10,000 (1/6 - 1/10,000 24p) [50i] : 1/6 -1/10,000 Tốc độ màn trập chậm (SLS) - Chức năng Slow & Quick (S&Q) [60i] :1080p: tùy chọn Frame 1.2.4.8.15.30, 60 fps [50i] : 1080p: tùy chọn Frame 1.2.3.6.12.25, 50 fps Cân bằng trắng Preset (Indoor:3200K, Outdoor:5600K±7 steps, dài tùy chọn: 2300-15000K) Onepush A, B, Auto selectable Độ lợi - Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC GPS - Chức năng mạng không dây IEEE 802.11 b/g/n NFC NFC Forum Type 3 Tag compliant Ngõ vào/ra Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V Ngõ ra HDMI Type A (x1) Ngõ ra SDI BNC (x1), 3G/HD/SD SMPTE 424M/292M/259M standards Ngõ ra Composite Multi/Composite 1.0Vp-p, 75Ω Ngõ USB Multi/Micro USB jack (x1) Ngõ vào/ra TC (Timecode) - Remote Multi/Micro USB jack Ngõ vào DC DC jack Đế gắn - Ngõ headphone Stereo mini jack (x1) Ngõ i.LINK - Ngõ vào Genlock - Ống ngắm Ống ngắm 1.0 cm (0.39 type) OLED khoảng. 1.44M dot Màn hình LCD 8.8 cm (3.5 type) Approx. 1.56M dot Thông số phần micro Micro tích hợp Omni-directional stereo electret condenser microphone. Phương tiện lưu trữ Loại lưu trữ Memory Stick Pro Duo™ hay SD/SDHC/SDXC x1 SD/SDHC/SDXC x1 Phụ kiện Phụ kiện kèm theo tay cầm XLR (1), loa che kính (1), che ống kính (1), che mắt(1), phụ kiện đế (1), USB(1), pin sạc (NP-FV70) (1), AC Adaptor (AC-L200D) (1), (1) Wireless Remote Commander (RMT-845) (1), pin Lithium (CR2025 cho Wireless Remote Commander) (1), Pre-installed to the Wireless Remote Commander, Operating Guide (2), CD-ROM “Manuals for Solid-State Memory Camcorder” (1), Giấy bảo hành(1)