|
HP 22 (MÀU)
Mực dùng cho máy HP Deskjet 3325.3420.450.3320. 3425.3520.3560.
|
|
|
|
|
|
HP 27 (ĐEN)
Mực dùng cho máy HP Deskjet 3325.3420.450.3320. 3425.3520.3560.
|
|
HP 28 (MÀU)
Mực dùng cho máy HP Deskjet 710.720.815.880. 955.970.1120.
|
|
|
|
HP 4500 FN1
Tốc độ scan: 50 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit Chất liệu scan: giấy
|
|
|
|
HP 5000
Tốc độ scan: 50 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit 2 mặt: 2 mặt tự động Chất liệu scan: thẻ / kính / giấy
|
|
HP 5000 L2715A
Tốc độ scan: 25 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit 2 mặt: 2 mặt tự động Chất liệu scan: giấy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP 5590
Tốc độ scan: 50 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit 2 mặt: 2 mặt Chất liệu scan: thẻ / giấy
|
|
HP 5590 L1910A
Tốc độ scan: 50 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit 2 mặt: 2 mặt tự động Chất liệu scan: sách
|
|
|
|
HP 61 (ĐEN)
Deskjet 1000-J110A, 2000-J210A, 1050-J410A, 2050-J510A
|
|
HP 61 (MÀU)
Deskjet 1000-J110A, 2000-J210A, 1050-J410A, 2050-J510A
|
|
HP 7000 L2757A
Tốc độ scan: 75 trang/phút Độ sâu bit màu: 48 Bit 2 mặt: 2 mặt Chất liệu scan: kính
|
|
|
|
|
|
HP 8500
Tốc độ scan: 90 trang/phút Chất liệu scan: paper
|