|
|
|
|
|
|
|
ASUS K30AD
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: g3220 / 4460 / 4150 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС...
|
|
ASUS ET2040IUK BB027W
Code bộ vi xử lý: j2900 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: win 8.1
|
|
ASUS ET2323IUK BC011M
Code bộ vi xử lý: 5010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
|
|
ASUS K31AD VN027D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4460 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
ASUS ET2300INTI B114K
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS ET2220INTI B082K
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS ET1612IUTS B027M
Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 847 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2020INTI B002M
Chip video: nvidia gt720m Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3220t Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS BP1AD I341606030
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K30AD VN018D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: g3240 / 4460 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / dos
|
|
ASUS P30AD VN011D
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g1840 Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|