|
ASUS CM6731 VN001D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g640 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K30AD VN002D
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3220 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
HP ProDesk 400G3 1DH92PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
ASUS K31AN VN008D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.67 GHz Code bộ vi xử lý: j2900 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / free dos
|
|
|
|
HP 280 1RX78PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos ...
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3020 4590
Chip video: intel hd graphics / amd radeon r5 Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4590 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / celeron RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP 251 152l P4N03AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: g3260 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
INTEL NUC D34010WYK
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
HP 110 221x E9U06AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: g2030t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: free dos
|
|
HP 110 117L E9T28AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: g2030t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
Lenovo E73MT 10ASA0DPVA
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3260 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
Acer Aspire TC 605
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g1840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion P6 2311L
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g645 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos ...
|
|
Lenovo H530s 5732 0203
Code bộ vi xử lý: g3220 Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
Acer Aspire TC605 DT.SRQSV.008
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3250 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
HP Compaq 6300 3770
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 3770 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|