|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS CG8270 VN004D
Code bộ vi xử lý: 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K20CE VN003D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 530 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K5130 VN001S
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 3240 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS K30AD VN006D
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4130 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS M11AA VN006D
Code bộ vi xử lý: 3340 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
ASUS ET2013IGTI B010M
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3220t Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS K31CD VN006D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 / 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
ASUS ET2300INTI B005M
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
ASUS K31CD VN013D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
ASUS VivoPC VC60
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb ОС: windows 7
|
|
|
|
ASUS D320MT 0G44000190
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7
|
|
ASUS K30AD VN002D
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3220 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|