|
ASUS K30AD VN019D
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4150 Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS D320MT 90PF00Y1
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 6400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K31AD VN008D 4160
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K30AD VN003D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4130t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS D310MT 90PF00K1 M01680
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS M32AD VN050D
Code bộ vi xử lý: 4460 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS D310MT 90PF00K1 M02030
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4460 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K31AM J VN001D
Code bộ vi xử lý: j1800 Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
ASUS VM40B S013M
Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
|
|
ASUS BM1AD1 90PF00F1 M00400
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3220 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
ASUS V221ICUK BA186T
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K31CD VN012D
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS TS 10
Chip video: intel hd graphics Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb
|
|
ASUS K31CD VN013D G4400
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K31CD VN016D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|