|
DELL Inspiron 5459
Chip video: intel hd graphics / geforce gt930m Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4590 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 930 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu / dos ...
|
|
|
|
DELL Inspiron 5680 70157882
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron 5PCDW1
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / windows 7 / ubuntu / linux / dos
|
|
DELL Inspiron 5PCDW2
Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
Dell Inspiron 660ST (G550/2GB/500GB/Wifi)
Thông tin chung: DELL™ INSPIRON 660ST SMALL TOWER DESKTOP PC (6H0F89-BLACK) Intel Celeron Processor G550 (2 x 2.60GHz) / 1 x 2GB DDR3, 1600MHz (2 slots) / 500G SATA (7200 rpm) / DVD-RW SATA Intel HD Graphics ; WIN7 x64 : 771MB / 10/100/1000 Mbps Ubuntu 11...
|
|
Dell Inspiron 660ST (G645/2GB/500GB/Wifi)
Thông tin chung: Dell™ Inspiron 660ST Small Tower Desktop PC (6H0F84-BLACK) Intel Pentium Processor G645 (2 x 2.90GHz) / 1 x 2GB DDR3, 1600MHz (2 slots) / 500G SATA (7200 rpm) / DVD-RW SATA/Intel HD Graphics ; WIN7 x64 : 771MB / 10/100/1000 Mbps/Ubuntu 11...
|
|
Dell Inspiron 660ST (i5 3330S/4GB/1TB/VGA 1GB/Wifi)
Thông tin chung: Dell™ Inspiron 660ST Small Tower Desktop PC (6H0F88-BLACK) Intel Core i5-3330S (4 x 2.70GHz), Max Turbo Frequency: 3.20GHz / 1 x 4GB DDR3, 1600MHz (2 slots) / 1TB SATA (7200 rpm) / DVD-RW SATA/Nvidia GeForce GT 620 (Dedicated: 1024MB DDR3...
|
|
Dell Inspiron 660ST (i5 3330s/4GB/1TB/Wifi)
Thông tin chung: Dell™ Inspiron 660ST Small Tower Desktop PC (6H0F87-BLACK) Intel Core i5-3330S (4 x 2.70GHz), Max Turbo Frequency: 3.20GHz / 1 x 4GB DDR3, 1600MHz (2 slots) / 1TB SATA (7200 rpm) / DVD-RW SATA/ Intel HD Graphics 2500 ; WIN7 x64 : 1696MB /...
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 70083255
Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 7052 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL Inspiron 70121542
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / ubuntu / linux
|
|
DELL Inspiron 70121544
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8 / ubuntu / linux
|
|
DELL Inspiron 70126165
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 / ubuntu / dos
|
|
DELL Inspiron 7359
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Inspiron 7359 C3I5019W
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron F4XV11
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 / ubuntu
|
|
DELL Inspiron G4400
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
DELL Inspiron i3 7100U
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
|