|
DELL Inspiron W0CK43
Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / linux / free dos
|
|
DELL M8TGK
Chip video: intel hd graphics 2000 / intel hd graphics Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: g620t7 / 4096mb / 3240t Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL M8TGK2
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL OptiPlex 19152195
Chip video: intel hd graphics 2500 Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3470 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 2100
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2100 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 2120
Chip video: intel hd graphics 2000 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2120 / 1696mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 2400M
Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
DELL OptiPlex 2500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2500 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 2VNT81
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 16 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL OptiPlex 2VNT82
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
Dell OptiPlex 3010MT (i3 2120M/ 2GB/ 500GB)
Thông tin chung: Dell OPTIPLEX™ 3010MT( Mini Tower) • Processor: Intel Core i3-2120 (3.30GHz,3M) • Mainboard : Intel H61 Express chipset • Ram :2GB DDR3 1333MHz SDRAM • Hard Drive :500GB SATA • Graphics : Integrated Intel(R) HD 2000 • Optical Drive :16X M...
|
|
DELL OptiPlex 3020
Chip video: intel hd graphics 4400 / intel hd graphics / amd radeon r5 Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: g3250 / g3240t / 4770 / 4590 / 4160t / 4160 / 4150 / 4130 / 2048mb / 1696mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i...
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3020 4590
Chip video: intel hd graphics / amd radeon r5 Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4590 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / celeron RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
Dell OPTIPLEX 3020MT( Chassis: Mini Tower )
NHÃN HIỆU - MODEL Hãng sản xuất Dell Tên sản phẩm Dell OPTIPLEX 3020MT( Chassis: Mini Tower ) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CPU Intel core i5 4590( 3.3 GHz 6MB) RAM 4GB DDRAM 3, Bus 1333 MHz HDD HDD 500GB sata ODD 16X Max DVD + /- RW VGA Integrated intel(R) HD Graphi...
|
|
DELL OptiPlex 3020SFF
Chip video: intel hd graphics 4400 Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4590 / 4130 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8.1 pro / dos ...
|
|
DELL OptiPlex 3030
Chip video: intel hd graphics 4400 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4590s / 4160 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu ...
|
|
DELL OptiPlex 3040
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4160 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux / dos ...
|
|
DELL OptiPlex 3040 6100
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL OptiPlex 3040 6500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
DELL OptiPlex 3040 70085482
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
DELL OptiPlex 3040 MFF 70085482
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL OptiPlex 3040 W0XJY1
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 3040MT
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL OptiPlex 3040SFF
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4160 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|