|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL W0XJY2
Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 2 Gb
|
|
DELL Inspiron 70126165
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 / ubuntu / dos
|
|
DELL Inspiron 3670 MTI31410 4G 1T
Chip video: nvidia geforce gt 730 Tần số CPU: 3.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 7302 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux
|
|
DELL OptiPlex 5050 42OT550001
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
|
|
DELL Precision 3620 6700
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL Vostro PWVK48
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL Vostro 9C32X11
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
DELL Precision T5810 42PT58DW08
Chip video: nvidia quadro k620 Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 7
|
|
DELL Vostro MTI75216 8G 1T 2G
Tần số CPU: 4.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
DELL Inspiron 5680 70157882
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Inspiron 5PCDW2
Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro 3670
Chip video: nvidia geforce gt 730 / intel hd graphics Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / intel core i3 / core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ...
|
|
|
|
DELL Inspiron 3263C
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL OptiPlex 5050 42OT550W05
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro 70152197
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux / dos
|
|
DELL OptiPlex 5050 42OT550004
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu
|