|
|
|
DELL 2710 W260303VN
Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3330s / 3330 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb ОС: windows 8
|
|
HP P6 2215L H1N96AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2120 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos ...
|
|
HP 110 117L E9T28AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: g2030t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
HP P6 2115L QF141AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2120 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 784 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: freedos
|
|
HP 550 171L P4M88AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro MTPG3920 2G 500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 3 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: linux
|
|
DELL 2710 W260301VN
Code bộ vi xử lý: 3770 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS D520MT I777000010
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: free dos
|
|
HP P6 2341L H4F87AA
Chip video: nvidia geforce gt 620 Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos ...
|
|
HP 20 B114L H5X78AA
Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
HP ProDesk 400 J8G29PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4150 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: free dos
|
|
ASUS K31AD VN025D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4460 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / free dos
|
|
DELL Inspiron 3250 70081369
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / ubuntu
|
|
Acer AspireRevo XC 780 DT.B5ASV.004
Chip video: nvidia quadro k620 Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / dos ...
|
|
HP ProDesk 400 G2 M7G89PT
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4590 / 4170 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K31AD VN008D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4160 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS K31AD VN029D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4170 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: windows 8 / free dos
|
|
DELL Vostro 3902MT 50RYV5
Chip video: nvidia geforce gt 705 Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4790 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / free dos ...
|
|
DELL OptiPlex 7010 3220
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 3220 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 7010 3450
Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3470 / 3450 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
HP 260 P019L W2T07AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS K31AD VN014D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g1840 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb ОС: free dos
|
|
DELL Precision T5810 1607
Chip video: nvidia quadro k620 / nvidia quadro k600 Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8.1 pro
|
|
DELL OptiPlex 990 2120
Chip video: intel hd graphics 2000 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 2120 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 ...
|