|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 3670 42IT37D008
Tần số CPU: 3.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 12 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron INS3647ST
Chip video: intel hd graphics 4400 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: g3240 / 4160 / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb R...
|
|
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3050
Chip video: intel hd graphics 2000 / intel hd graphics / amd radeon r5 Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4096mb / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron M8TGK
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: g620t7 / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL OptiPlex 42OT34D016
Chip video: amd radeon r5 Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / ubuntu
|
|
DELL Vostro 7R03R2
Code bộ vi xử lý: 3450 Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
DELL 3040MT i361 4G 6100
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL 3020M 4590
Chip video: intel hd graphics Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
|
|
DELL 2350 1405368
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
DELL INS660ST 6H0F85
Code bộ vi xử lý: 2130 Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro 3267 STI31801
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|