|
DELL Vostro PWVK46
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / free dos
|
|
|
|
DELL Vostro PWVK48
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL Vostro PYYPD1
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro PYYPD2
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL Vostro PYYPD4
Chip video: nvidia geforce 705 Tần số CPU: 3.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL Vostro PYYPD5
Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro STI31301
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 / ubuntu
|
|
DELL Vostro STI31506
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
DELL Vostro STI31506 4G 1T
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro STI31508W
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro STI35307 4G 1TB
Chip video: nvidia geforce 705 Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4170 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux ...
|
|
DELL Vostro T222707
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3240 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro TTDXY1
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
DELL Vostro V3250C
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro V3650C
Tần số CPU: 4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro V3668A
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu / linux
|
|
DELL Vostro V3668B
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Vostro V3668C
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: linux / dos
|
|
DELL Vostro V3668G
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL Vostro V3669A
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5568 077M512
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
DELL W0XJY2
Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 2 Gb
|
|
|
|
DELL XPS 8920
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|