|
HP 23 Q168D P4M47AA
Tần số CPU: 2.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP 22 b203l Z8F53AA
Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
HP 22 b201d Z8F51AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 22 B016D W2U89AA
Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP 20 R031L M1R57AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4170t / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
HP 20 e016l
Chip video: intel hd graphics 4400 Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 20 c203l Z8E89AA
Chip video: intel hd graphics Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
HP 20 c025l W2U49AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
HP 20 C0251 j3710
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
HP 20 B114L H5X78AA
Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
HP 1RX82PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|