|
DELL Vostro V3650C
Tần số CPU: 4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3050 70128929
Tần số CPU: 3.9 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL Vostro MTPG4400
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FPT Elead S879
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2500 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
|
|
|
|
FPT Elead S889i
Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2500 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead M524i
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g640 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
FPT Elead M680i
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: g2030 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb
|
|
FPT Elead M540i
Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: g2130 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead S890
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2500 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
|