|
FPT Elead M525
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: g2030 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
FPT Elead I325SFF
Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead M525i
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: g2030 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead S896
Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4460 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
FPT Elead M355SFF
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g1840 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
FPT Elead M354
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g1630 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead M354i
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g1630 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb ОС: freedos
|
|
FPT Elead NK931
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
FPT Elead NK930 6811
Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
FUJITSU ESPRIMO D556 E85
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i5 / core i3 ОС: dos
|
|
|
|
HP Pavilion 510 p006L
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 510 p039
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Z230 D1P34AV
Chip video: nvidia quadro k620 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: e31241 / 4170 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8....
|
|
HP ProDesk 400 L1R09PT
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4160 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
HP ProDesk 400 1RY46PT
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
HP Compaq 6300 3470
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 280 W1B94PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
HP ProDesk 400 1HT57PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / free dos
|
|
HP Compaq 6300
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: g2130 / 3770 / 3450 / 3240 / 3220 / 2500 / 2120 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ...
|
|
HP EliteDesk 800 SFF V2D81PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
HP ProDesk 400 1HT52PA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|