|
DELL OptiPlex 3030
Chip video: intel hd graphics 4400 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4590s / 4160 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu ...
|
|
DELL 3847 MTI37207
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4170 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3046 70086073
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / ubuntu / dos
|
|
DELL Inspiron 3647 70071318
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL 6500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / freedos
|
|
DELL Inspiron 3650MT
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / celeron Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubu...
|
|
DELL 3470
Chip video: intel hd graphics 2500 Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3470 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro 3902 MTI7102P
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4790 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL 3847 MTI73223
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 4 GHz Code bộ vi xử lý: 4790 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 16 Gb ОС: ubuntu / linux ...
|
|
DELL 2330 1403024w
Chip video: radeon hd7650a / amd radeon hd Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 3330s CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8 ...
|
|
|
|
DELL 7010 3470
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2500 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL Vostro 3450M
Chip video: nvidia geforce gt 620 / intel hd graphics 2500 Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3450 / 1696mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux ...
|
|
DELL INS660ST
Code bộ vi xử lý: 3330s / 2130 Dòng bộ vi xử lý: i5 / i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro 3252SFF
Chip video: intel hd graphic Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux / dos
|
|
DELL OptiPlex 3040SFF
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4160 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
|
|
DELL Vostro 3220
Chip video: nvidia geforce gt 620 / intel hd graphics 2500 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 3220 / 2500 / 1696mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 250 ...
|
|
Dell Inspiron 660ST (G550/2GB/500GB/Wifi)
Thông tin chung: DELL™ INSPIRON 660ST SMALL TOWER DESKTOP PC (6H0F89-BLACK) Intel Celeron Processor G550 (2 x 2.60GHz) / 1 x 2GB DDR3, 1600MHz (2 slots) / 500G SATA (7200 rpm) / DVD-RW SATA Intel HD Graphics ; WIN7 x64 : 771MB / 10/100/1000 Mbps Ubuntu 11...
|
|
Dell Vostro 260MT (G630/ 2GB/500GB)
Thông tin chung: Vostro™ 260MT( Minitower form factor ) Mini Tower/ Intel® G630 (2.6Hz/3MB cache)/mainboard chipset Intel H61/ FSB 1066MHz/ 2GB DDR3 Bus 1333 / 500GB (7200RPM) SATA/ DVDRW / Intel HD Graphics 2000/ 8*USB 2.0 (4*Front)/ Gigabit Ethernet/ Su...
|
|
DELL Vostro FV4X37
Chip video: intel hd graphics 4600 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4460 / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1792 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb ...
|
|
DELL 2330 1403025w
Chip video: radeon hd7650a Tần số CPU: 3.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3770s Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8
|