|
|
|
|
|
|
|
DELL OptiPlex 42OT350007
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
DELL OptiPlex 42OT350002
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / linux
|
|
DELL OptiPlex 42OT34D016
Chip video: amd radeon r5 Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / ubuntu
|
|
DELL OptiPlex 42OT340W18
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8.1 pro
|
|
DELL OptiPlex 42OT340W17
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 16 Gb ОС: linux
|
|
DELL OptiPlex 42OT340013
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 6 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL OptiPlex 42OF340W15
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / windows 7
|
|
DELL OptiPlex 42OF340014
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / linux
|
|
DELL OptiPlex 42OF340002
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 1000 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux / free dos
|
|
DELL OptiPlex 390 2600
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 2600 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 390 2400
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3770
Chip video: nvidia geforce gt 620 / intel hd graphics / amd radeon hd 7570 Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3770 / 2500 Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb О...
|
|
DELL OptiPlex 3470
Chip video: intel hd graphics 2500 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL OptiPlex 3050SFF 7500 1TB
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux
|
|
DELL OptiPlex 3050MT i371 4G1TB
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux / dos
|
|
DELL OptiPlex 3050 70128929
Tần số CPU: 3.9 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL OptiPlex 3050 70126174
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
|
|
DELL OptiPlex 3050 42OT35D005
Chip video: amd radeon r5 Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
|