|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS G20CI VN001T
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
ASUS M32AD VN004D 90PD00U1 M02500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4150 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS GT51CH VN006T
Tần số CPU: 4.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS G20CB VN002T
Chip video: geforce gtx960 Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS D320SF I361000070
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
ASUS G11CD K VN004D
Chip video: geforce gtx960 Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|