|
|
|
|
|
|
|
DELL 3264D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL 3264C
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL 3264B
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL 3263D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL 3250 STI51315
Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8
|
|
DELL 3240
Chip video: intel hd graphics 2500 / intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: g3240 / 2500 / 2048mb / 1920x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048...
|
|
DELL 3064T 2X0R03
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL 3064T 2X0R02
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux
|
|
DELL 3064 2X0R01
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
|
|
DELL 3050SFF
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / linux
|
|
DELL 3050 42OT350003
Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: linux
|
|
DELL 3050 42OA350016
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL 3050 42OA350014
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL 3050 42OA350013
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu / dos
|
|
DELL 3048T KJT3M3
Chip video: intel hd graphics 4400 Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4130t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
DELL 3048 KJT3M1
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: g3220t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
|
|
|
|
DELL 3040MT i361 4G 6100
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL 3040MT 42OT340006
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
DELL 3030 4150
Code bộ vi xử lý: 4150 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|