|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS ZN220ICUK RA508D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ZN220ICUK RA304D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS VM40B S013M
Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: ubuntu
|
|
ASUS VivoPC VC60
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb ОС: windows 7
|
|
|
|
ASUS V230ICGT BF035M
Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
|
|
ASUS V221ICUK BA186T
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS V221ICUK BA060DM
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS V220ICUK BC028M
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
ASUS V220ICGT BG016M
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
ASUS TS 10
Chip video: intel hd graphics Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb
|