|
CMS Mambo M309 19
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 2 Mb Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb ОС: linux
|
|
ACPC F16 4790
Code bộ vi xử lý: 4790 Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS K30AD VN003D
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4130t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
DELL 3040MT 42OT340006
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: ubuntu
|
|
Lenovo ThinkCentre M73
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160t Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
Lenovo H30 50 90B9003BVN 4460
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4460 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro 4790 4Gb
Code bộ vi xử lý: 4790 Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Vostro 3800ST 7CGWC5
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3260 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
ACPC F40
Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: g2030 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1600 Gb
|
|
CMS Vipo V508 205
Tần số CPU: 3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
ACPC F50
Code bộ vi xử lý: 3240 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1600 Gb
|
|
|
|
ASUS D310MT 90PF00K1 M01680
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
DELL Inspiron STI53324
Code bộ vi xử lý: 4460s Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: linux
|
|
HP Pavilion P2 1221L
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: g640t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
Lenovo E73MT 10ASA0DPVA
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3260 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ACPC F31
Code bộ vi xử lý: g1630 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1600 Gb
|
|
HP 251 A22L M7L22AA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 2.41 GHz Code bộ vi xử lý: j2900 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb ОС: free dos ...
|
|
DELL Vostro 3800 STI35307
Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4170 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
Acer XC605DT.SRPSV.023 4150
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4150 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
DELL Inspiron 4Gb
Code bộ vi xử lý: n3700 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|