|
Apple MGEM2ZP
Chip video: intel hd graphics 5000 Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4260u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple MGEN2ZP
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4278u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple MGEQ2ZP
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4308u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple MK142ZP
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.87 GHz Code bộ vi xử lý: 1920x Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
ASUS BM1AD1 90PF00F1 M00400
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: g3220 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS BP1AD I341606030
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS CG8270 VN004D
Code bộ vi xử lý: 3470 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS CM6731 VN001D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: g640 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS D310MT 90PF00K1 M01680
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4160 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS D310MT 90PF00K1 M02030
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 4460 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS D320MT 0G44000190
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7
|
|
ASUS D320MT 90PF00Y1
Chip video: intel hd graphics Code bộ vi xử lý: 6400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS D320MT I361000290 i36100
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 7 / dos
|
|
|
|
|