|
|
|
|
|
Apple iMac MK452
Chip video: intel iris pro graphics Tần số CPU: 1.87 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5
|
|
Apple iMac MC510ZP
Tần số CPU: 3.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 512 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Precision T5810 42PT58DW08
Chip video: nvidia quadro k620 Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 7
|
|
DELL Precision T5810 42PT58DW14
Chip video: nvidia quadro k620 Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel xeon Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
INTEL MK452ZP 6200
Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb ОС: mac os x
|
|
|
|
DELL 2710 W260303VN
Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3330s / 3330 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Apple iMac MC511ZP
Tần số CPU: 2.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple iMac ME088 ME088ZP
Chip video: nvidia geforce gt 755m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
|
|
Apple iMac MD095
Tần số CPU: 2.9 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Apple iMac MK462
Tần số CPU: 3.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple iMac ME089 ME089ZP
Chip video: nvidia geforce gtx 775m Tần số CPU: 3.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1000 Mb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple iMac 27″ MK482
Tần số CPU: 3.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb ОС: mac os x
|
|
|