|
ASUS D320SF I361000070
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
|
|
ASUS D520MT I361000110
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / dos
|
|
ASUS D520MT I565000080 6500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
ASUS D520MT I777000010
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: free dos
|
|
|
|
ASUS ET1612IUTS B027M
Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 847 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb ОС: dos
|
|
|
|
ASUS ET2013IGTI B001A
Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS ET2013IGTI B010M
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3220t Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2013IUTI B013A
Code bộ vi xử lý: g2030 Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS ET2013IUTI B014A
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3220t CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2020INTI B002M
Chip video: nvidia gt720m Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3220t Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2040IUK BB027W
Code bộ vi xử lý: j2900 Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb ОС: win 8.1
|
|
|
|
ASUS ET2210IUTS
Code bộ vi xử lý: 2120 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2220INTI B001M 3330
Code bộ vi xử lý: 3330 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
ASUS ET2220INTI B082K
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS ET2220IUTI
Code bộ vi xử lý: 3220 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 64bit / dos
|
|
ASUS ET2300INTI B005M
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
ASUS ET2300INTI B114K
Code bộ vi xử lý: 3330 Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
ASUS ET2301INTH B001M
Code bộ vi xử lý: 4430s Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
ASUS ET2323IUK BC011M
Code bộ vi xử lý: 5010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
ASUS ET2411INTI
Code bộ vi xử lý: 3450 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb ОС: dos
|