|
M88
Dung lượng HDD: 280 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LG 4TechVP04
Code bộ vi xử lý: 4570 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
Lenovo V520s 08IKL 10NMA002VA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
Lenovo V520 15IKL
Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
Lenovo V520 10NKA00TVA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: free dos
|
|
Lenovo V520 10NKA00SVA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
Lenovo V520 10NKA00EVA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.9 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
Lenovo V520 10NKA00DVA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8 / dos
|
|
Lenovo V510z 10NQ001KVA
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb ОС: dos
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo ThinkCentre S510
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
Lenovo ThinkCentre M91P
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2600 / 2500 / 2400 / 2130 / 2120 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb RAM: 4 Gb ОС: dos ...
|