|
Apple iMac ME086ZP
Chip video: intel iris pro graphics / intel hd graphics 6000 Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3330s CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Apple iMac MK452
Chip video: intel iris pro graphics Tần số CPU: 1.87 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5
|
|
Apple iMac MNDY2
Tần số CPU: 3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os
|
|
Apple iMac ME089 ME089ZP
Chip video: nvidia geforce gtx 775m Tần số CPU: 3.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1000 Mb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple MK142ZP
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 1.87 GHz Code bộ vi xử lý: 1920x Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple iMac ME088 ME088ZP
Chip video: nvidia geforce gt 755m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple ME086ZP
Chip video: intel iris pro graphics / intel hd graphics 6000 Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3330s CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1000 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ...
|
|
Apple iMac MF885ZP
Chip video: amd radeon r9 m290x Tần số CPU: 3.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple iMac MK442ZP
Chip video: intel iris pro graphics Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 1920x Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple iMac MK142
Chip video: intel hd graphics 6000 Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple iMac 27″ MK482
Tần số CPU: 3.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb ОС: mac os x
|
|
Apple iMac ME087ZP
Chip video: nvidia geforce gt 750m Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3470s CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng xử lý đồ họa: 1024 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb ОС: mac os x ...
|
|
|
|
Apple iMac MMQA2SA
Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: mac os
|
|
ASUS G20CI VN001T
Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb ОС: windows 8
|
|
|
|
ASUS M32AD VN004D 90PD00U1 M02500
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4150 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS GT51CH VN006T
Tần số CPU: 4.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb ОС: windows 8
|
|
ASUS G20CB VN002T
Chip video: geforce gtx960 Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS D320SF I361000070
Chip video: intel hd graphics Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb ОС: freedos
|
|
ASUS G11CD K VN004D
Chip video: geforce gtx960 Tần số CPU: 3.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng xử lý đồ họa: 2048 Mb Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
|
|
|
|
|